Tủ đông (2743)
Bàn đông lạnh (2576)
Tủ mát (2336)
Lò nướng (1839)
Tủ trưng bày bánh (1484)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Máy rửa bát (1219)
Lò nướng bánh (1188)
Máy làm kem (953)
Máy trộn bột (924)
Máy ép thủy lực (915)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (862)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
Máy chấn nối tiếp kết hợp ít nhất 2 máy với khả năng chấn vật liệu tấm có chiều dài đến 32m với một thao tác vận hành. Thiết bị có khả năng vận hành kết hợp tốt như vận hành một máy đơn. Mỗi thiết bị có hệ thống thủy lực, điện riêng biệt. Thiết bị sử ...
Bảo hành : 0 tháng
+ Đo vận tốc gió : (m/s, fpm, Km/h) : 0.15 to 3 m/s, 3.1 to 30m/s Độ chính xác : +-3% Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s + Lưu lượng gió : (m3/h, cfm, l/s, m3/h) : 0 ~ 99999 m3/h Độ chính xác : +-3% Độ phân giải : 1m3/h + Đo nhiệt độ : -20 ...
9160000
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất: KIMO(PHÁP) Model: LV107 Chức năng: Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh Lựa chọn các đơn vị Chức năng HOLD Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất Tính toán luồng không khí Điều chỉnh tự động tắt-off Màn ...
9600000
Cảm biến xoay : +180° / -90° + Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ : + Thang đo : ...
10280000
+ Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ : + Thang đo : -20 to +80°C + Độ chính xác : ...
10400000
Đo tốc độ gió : + Thang đo : 0.8 ~ 3m/s và 3.1 ~ 25m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ : + Thang đo : -20 to +80°C + Độ chính ...
12200000
Xe đẩy Worktainer Prestar WT-11-80-17-M Kích thước bên ngoài : 1100x800x1700 Kích thước bên trong : 1040x745x1450 Trọng lượng : 54mm Tải trọng : 500kg Kích thước bánh xe : 150mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...
8430000
Đo gió : + Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s + Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s + Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s + hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...
18450000
Xe đẩy Worktainer Prestar WT-11-80-17-P Kích thước bên ngoài : 1100x800x1700 Kích thước bên trong : 1040x745x1450 Trọng lượng : 54mm Tải trọng : 500kg Kích thước bánh xe : 150mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...
18800000
19800000
Model GL4-42SM GL4-60SM Trục chính Gia công thanh phôi max 42 mm 60 mm Chiều dài tiện max 100 mm 100 mm Kiểu collet trục chính KK5-173E/42B KK6-185E/60B Mũi trục chính ISO (DIN) A2-5 ISO (DIN) A2-6 Lỗ trục chính 44 mm 62 mm Dải tốc độ trục chính 100 ...
Model : LM-81AM - Measuring range : 0.4 to 30.0 m/s. - Unit : m/s, km/h, MPH, knots, ft/min. - Data hold, Record (Max., Min.). - Tiny bone shape with light weight and small size. ...
2450000
Khoảng đo : Tốc độ gió : 0.4-30.0 m/s Nhiệt độ : 0 ℃ to 60 ℃ Độ phân giải : Tốc độ gió : 0.1 m/s : Nhiệt độ :0.1 ℃ Độ chính xác : Tốc độ gió : ± (2 % + 1 d) Nhiệt độ : ± 0.8 ℃ Hiện thị LCD Chuyển đổi nhiều kiểu đo tốc độ gió như : m/s, km/h, ft/min ...
5770000
Giải đo : + m/s : 0.4 - 25.0 m/s / 0.1 m/s / ± ( 2 % + 2 d ) + km/h : 1.4 - 90.0 km/h 0.1 km/h ± ( 2 % + 2 d ) + mile/h : 0.9 - 55.9 mile/h 0.1 mile/h / ± ( 2 % + 2 d ) + knots : 0.8 - 48.6 knots 0.1 knots + ft/min ...
6600000
Model PL-26 Khả năng Tiện trên băng máy mm 535 Tiện trên bàn dao mm 330 Khoảng cách tâm mm 685 Chiều dài tiện max mm 600 Đường kính tiện max mm 330 Gia công thanh phôi mm F74 Trục chính Đường kính chấu cặp inch 10” Đường kính lỗ trục mm F90 Kiểu mũi ...
Hãng sản xuất LUTRON Xuất xứ Taiwan Thang đo 0.4 ~ 25.0 m/s Màn hình LCD Nguồn điện 4 pin AAA Kích thước (mm) 180 x 72 x 32 ...
7990000
Model PL-25 Khả năng Tiện trên băng máy mm 510 Tiện trên bàn dao mm 310 Khoảng cách tâm mm 685 Chiều dài tiện max mm 600 Đường kính tiện max mm 310 Gia công thanh phôi mm F51 Trục chính Đường kính chấu cặp inch 8” Đường kính lỗ trục mm F61 Kiểu mũi ...
Model PL-16 Khả năng Tiện trên băng máy mm 450 Tiện trên bàn dao mm 280 Khoảng cách tâm mm 485 Chiều dài tiện max mm 400 Đường kính tiện max mm 280 Gia công thanh phôi mm F45 Trục chính Đường kính chấu cặp inch 6” Đường kính lỗ trục mm F56 Kiểu mũi ...
Xe đẩy hàng Prestar NF-304 Kích thước mặt sàn : 920x610mm Độ cao của sàn : 210mm Độ cao của tay đẩy : 930mm Tải trọng : 300kg Kích thước bánh xe : 130mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...
8050000
Xe đẩy hàng Prestar NF-305 Kích thước mặt sàn : 920x610mm Độ cao của sàn : 210mm Độ cao của tay đẩy : 930mm Tải trọng : 300kg Kích thước bánh xe : 130mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...
10450000
Giải đo âm thanh + Lo : 30-80 dB + med : 50-100 dB + Hi : 80-130 dB Độ chính xác : ±1.5 dB(ref 94dB@1 KHz) Độ phân giải : 0.1 dB Microphone : 1/2 Inch Hiệu chỉnh tần số đo : A,C Đầu ra DC : 10mV/dB Giải tần số : 20Hz - 8kHz Nguồn : 9V DC Kích thước ...
2250000
SERIES 430 530 MODELS 430×750 430×1000 430×1500 530×750 530×1000 530×1500 Khả năng Tiện trên băng 430 mm (17") 530 mm (21") Tiện trên bàn trượt ngang 244 mm 344 mm Tiên trên phần lõm 0 660x240 0 760mmx240mm Chiều cao tâm 215 mm 265 mm Khoảng cách tâm ...
Xe đẩy hàng Prestar NG403/8 Kích thước mặt sàn : 1240x790m Độ cao của sàn : 290mm Độ cao của tay đẩy : 880mm Tải trọng : 500kg Kích thước bánh xe : 200mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...
10050000
Xe đẩy hàng Prestar PG-503 Kích thước mặt sàn : 1230x780mm Độ cao của sàn : 320mm Độ cao của tay đẩy : 865mm Tải trọng : 600kg Kích thước bánh xe : 200mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...
13300000
Xe đẩy hàng Prestar PB-114P Kích thước mặt sàn : 710x455mm Độ cao của sàn : 170mm Độ cao của tay đẩy : 855mm Tải trọng : 120kg Kích thước bánh xe : 100mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...
6850000
TQ-8800 TORQUE METER, 15 Kg-cm Model : TQ-8800 - Professional torque meter with separate probe. - 15 Kg-cm torque sensor included. - 3 units : 15 Kg-cm/13 LB-inch/147.1 N-cm. - Peak, Data hold, Zero, Max./ Min., Fast/Slow. - Size : 180 x 72 x 32 ...
15080000
Hãng sản xuất Lutron Hiển thị Màn LCD Thang đo 20kg/ 44.10 LB / 196.10 Newton Độ chính xác ± 5% Nguồn điện Pin 9V Độ phân giải : 0.01 kg/ 0.01 LB / 0.05 Newton Đơn vị đo : g/LB/Newton Thời gian đáp ứng : - Nhanh : 0.2 giây / Chậm : 0.6 giây Nguồn ...
POS integrated Touch system Mainboard: B81 V2.0/ V4.0 CPU: V2.0 Intel SK478 CPU P4 2A / 2.6G, Celeron 2.0 / 2.4 / 2.5G, Mobile Celeron 1.2G V4.0 Intel ULV BGA Celeron M 800MHz / 1GHz, Pentium M 1.4 Intel LV PGA Celeron M 1.3 / 1.5GHz, ...
20900000
AR-EBL-MK - Electric Bolt Lock (Fail secure) - Khóa chốt điện tử kết hợp khóa cơ - Time delay adjustable 0,3,6,9 seconds - Applicable for glass door, wooden door, fireproof door - Body size : 205 L x 35 W x 40 H (mm) - Strike plate : 90 L x 25 W x 2 ...
2850000
AR-0600M - Electromagnetic Lock (600 lbs) - Khóa nam châm đơn lực hút 600 LBS tương đương 300 kg - Applicable for glass door, wooden door, fireproof door - Surface magnet : 250 L x 47 W x 25 H (mm) - Strike plate : 180 L x 38 W x 11 H (mm) - Voltage ...
1300000
AR-0600DM - Electromagnetic Double Lock (600 lbs) - Khóa nam châm đôi lực hút 600 LBS tương đương 300 kg - Applicable for glass door, wooden door, fireproof door - Surface magnet : 500 L x 47 W x 25 H (mm) - Strike plate : 180 L x 38 W x 11 H (mm) - ...
2400000
AR-01200M - Electromagnetic Lock(1200 lbs) - Khóa nam châm lực hút 1.200 LBS tương đương 600 kg - Thích hợp cho các loại cửa kiếng, gỗ, cửa chống cháy (Applicable for glass door, wooden door, fireproof door) - Surface magnet : 266 L x 67 W x 39 H (mm ...
4690000
820000
13650000
295000000